검색어: tưởng (베트남어 - 루마니아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

루마니아어

정보

베트남어

tưởng

루마니아어

zid

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tin tưởng

루마니아어

confidențial

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công ty (tin tưởng)

루마니아어

confidențial firmă

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chăm sóc ý tưởng của bạn.

루마니아어

organizați-vă ideile.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các phím tin tưởng đã gỡ bỏ

루마니아어

s-a eliminat cheie de autentificare

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảo tưởng độ sâuscreen saver category

루마니아어

iluzii de adîncimescreen saver category

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)

루마니아어

idea originală și autorul versiunii pentru kde1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy thì, ai tưởng mình đứng, hãy giữ kẻo ngã.

루마니아어

astfel dar, cine crede că stă în picioare, să ia seama să nu cadă.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng môn đồ đều sửng sốt rụng rời, tưởng thấy thần.

루마니아어

plini de frică şi de spaimă, ei credeau că văd un duh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

루마니아어

Ştiu eu bine cari sînt gîndurile voastre, ce judecăţi nedrepte rostiţi asupra mea.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?

루마니아어

Şi în adevăr, ,,cine a cunoscut gîndul domnului? sau cine a fost sfetnicul lui?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để xem danh sách các khóa tin tưởng, bạn cần phải xác thực quyền.

루마니아어

pentru a vedea lista cheilor de încredere, trebuie să vă autentificați.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, người bèn nhìn chăm chăm hai người, tưởng sẽ được chút gì.

루마니아어

Şi el se uita la ei cu luare aminte, şi aştepta să capete ceva dela ei.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

루마니아어

mă gîndesc la căile mele, şi îmi îndrept picioarele spre învăţăturile tale.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ba người đó, ngươi tưởng ai là lân cận với kẻ bị cướp?

루마니아어

care dintr'aceşti trei ţi se pare că a dat dovadă că este aproapele celui ce căzuse între tîlhari?``

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi há sẽ được ích hơn chăng? chớ thì ông tưởng lời ấy có lý sao?

루마니아어

cînd zici: ,la ce-mi foloseşte, ce cîştig am că nu păcătuiesc?`

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ngài chỉ lo tưởng đến chính mình ngài, thâu lại về mình thần linh và hơi thở của ngài,

루마니아어

dacă nu s'ar gîndi decît la el, dacă Şi-ar lua înapoi duhul şi suflarea,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, tại giữa đền thờ chúa, chúng tôi có tưởng đến sự nhơn từ của chúa.

루마니아어

dumnezeule, la bunătatea ta ne gîndim, în mijlocul templului tău!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dầu vậy, chúa giấu các điều nầy nơi lòng chúa; tôi biết điều ấy ở trong tư tưởng của ngài.

루마니아어

iată totuş ce ascundeai în inima ta, iată, ştiu acum, ce aveai de gînd:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn anh em ngày trước vốn xa cách Ðức chúa trời, và là thù nghịch cùng ngài bởi ý tưởng và việc ác mình,

루마니아어

Şi pe voi, cari odinioară eraţi străini şi vrăjmaşi prin gîndurile şi prin faptele voastre rele, el v'a împăcat acum

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,672,819 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인