전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tài khoản tiền gửi
deposit account
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 4
품질:
còn về khoản tiền bạc...
if it's about the money...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có khoản tiền lớn chứ?
big money, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thu hồi vốn
capital recovery
마지막 업데이트: 2017-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lo từng khoản tiền cho ông.
i craft your bills.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khoản tiền muốn bàn tới là?
what sum we gonna moot?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cấp một khoản tiền riêng...
- in the appropriations bill working it...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thu hồi (nợ)
collect
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khoản tiền này không chịu thuế.
this amount is non-taxable.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thẺ bỊ thu hỒi
card confiscated
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cần phải nhanh tay thu hồi tiền bạc
we've to get the money back quickly
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nợ chúng ta 1 khoản tiền lớn.
and we are owed a great deal of money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thu hồi sản phẩm.
mandatory product recall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa kịp thu hồi vốn
i haven't been able to translate english yet
마지막 업데이트: 2021-11-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phép bị thu hồi.
permission's been revoked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có còn giữ khoản tiền mặt không?
do you still have the cash?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố cô để lại cho cô một khoản tiền lớn.
your father left you a great deal of money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thu hồi nợ trước hạn
debt recovery before maturityoutstanding debt
마지막 업데이트: 2020-01-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phí, đến phí thu hồi phí
chargeback
마지막 업데이트: 2020-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một khi khách hàng của tôi thấy khoản tiền đã.
once my client sees the payment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: