Je was op zoek naar: серебро (Russisch - Vietnamees)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

серебро

Vietnamees

bạc

Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Мое серебро и Мое золото, говорит Господь Саваоф.

Vietnamees

bạc là của ta, vàng là của ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Серебро твое стало изгарью, вино твое испорчено водою;

Vietnamees

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Воду свою пьем за серебро, дрова наши достаютсянам за деньги.

Vietnamees

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Отборное серебро – язык праведного, сердце же нечестивых – ничтожество.

Vietnamees

lưỡi người công bình giống như bạc cao; còn lòng kẻ hung ác không ra gì.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

И взял Моисей серебро выкупа за излишних против числа замененных левитами,

Vietnamees

vậy, môi-se thâu bạc chuộc lại những con trưởng nam trổi hơn số người lê-vi đã chuộc lại.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Вот приношения, которые вы должны принимать от них: золото и серебро и медь,

Vietnamees

nầy là lễ vật các ngươi sẽ nhận lấy của họ: vàng, bạc, và đồng;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

и отдай серебро сие Аарону и сынам его, в выкуп за излишних против числа их.

Vietnamees

ngươi phải giao bạc cho a-rôn và các con trai người; ấy là bạc chuộc lại những con trưởng nam trổi hơn.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

И внес он посвященное отцом его и свое посвящение в дом Божий, серебро и золото и сосуды.

Vietnamees

người đem vào đền của Ðức giê-hô-va các vật thánh của cha người, và những vật mà chính mình người đã biệt riêng ra thánh, hoặc vàng, hoặc bạc, hay là những khí dụng.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

и отдал Моисей серебро выкупа Аарону и сынамего по слову Господню, как повелел Господь Моисею.

Vietnamees

môi-se vâng mạng Ðức giê-hô-va, giao bạc chuộc lại cho a-rôn và các con trai người, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

и высыпали серебро, найденное в доме Господнем, и передали его в руки приставникам и в руки производителям работ.

Vietnamees

chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

И не требовали отчета от тех людей, которым поручали серебро для раздачи производителям работ, ибо они действовали честно.

Vietnamees

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

возьми у них серебро и золото и сделай венцы, и возложи на голову Иисуса, сына Иоседекова, иерея великого,

Vietnamees

hãy nhận lấy bạc và vàng làm mũ triều thiên đội trên đầu thầy tế lễ cả giê-hô-sua, con trai giô-xa-đác.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

сделайте от себя приношения Господу: каждый по усердию пусть принесет приношение Господу, золото, серебро, медь,

Vietnamees

hãy lấy một lễ vật chi ở nhà các ngươi mà dâng cho Ðức giê-hô-va. hễ người nào có lòng thành dâng cho, hãy đem lễ vật cho Ðức giê-hô-va: vàng, bạc và đồng;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Когда вынимали они серебро, принесенное в дом Господень, тогда Хелкия священник нашел книгу закона Господня, данную рукою Моисея.

Vietnamees

khi người ta đem bạc đã đem vào đền Ðức giê-hô-va ra, thì hinh-kia, thầy tế lễ, tìm được cuốn sách luật pháp của Ðức giê-hô-va truyền lại bởi môi-se.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

И когда возвратился, получив царство, велел призвать к себе рабов тех, которым дал серебро, чтобы узнать, кто что приобрел.

Vietnamees

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

и сказал ему: так говорит Венадад: серебро твое и золото твое – мои, и жены твои и лучшие сыновья твои – мои.

Vietnamees

bạc và vàng của ngươi thuộc về ta. các cung phi và những con cái tốt nhất của ngươi cũng thuộc về ta.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

возьмите и другое серебро в руки ваши; а серебро, обратно положенное в отверстие мешков ваших, возвратите руками вашими: может быть, этонедосмотр;

Vietnamees

hãy đem theo một số tiền bằng hai, đặng thối hồi tiền mà họ đã để lại nơi miệng bao của bay: có lẽ là một sự lộn chăng.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Вместо меди буду доставлять тебе золото, и вместо железа серебро, и вместо дерева медь, и вместо камней железо; и поставлю правителем твоим мир и надзирателями твоими – правду.

Vietnamees

ta sẽ ban vàng thay cho đồng, ban bạc thay cho sắt, ban đồng tay cho gỗ, ban sắt thay cho đá. ta sẽ khiến sự bình an làm quan cai trị ngươi, và sự công bình làm quan xử đoán ngươi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Russisch

Авраам выслушал Ефрона; и отвесил Авраам Ефрону серебра, сколько он объявил вслух сынов Хетовых, четыреста сиклей серебра, какое ходит у купцов.

Vietnamees

Áp-ra-ham nghe theo lời Ép-rôn, trước mặt dân họ hếch cân bốn trăm siếc-lơ bạc cho người, là bạc thông dụng nơi các tay buôn bán.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Krijg een betere vertaling met
7,761,681,057 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK