Вы искали: percussitque (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

percussitque

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

percussitque saul amalech ab evila donec venias sur quae est e regione aegypt

Вьетнамский

sau-lơ đánh a-ma-léc từ ha-vi-la cho đến su-rơ, đối ngang xứ Ê-díp-tô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

coniuravit autem contra eum sellum filius iabes percussitque eum palam et interfecit regnavitque pro e

Вьетнамский

vả, sa-lum, con trai gia-be, dấy nghịch cùng người, đánh giết người tại trước mặt dân sự; đoạn làm vua thế cho người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et reversus est nathan domum suam percussitque dominus parvulum quem pepererat uxor uriae david et desperatus es

Вьетнамский

Ðoạn, na-than trở về nhà mình. Ðức giê-hô-va bèn đánh đứa trẻ mà vợ của u-ri đã sanh cho Ða-vít, và nó bị đau nặng lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et divisis sociis inruit super eos nocte percussitque eos et persecutus est usque hoba quae est ad levam damasc

Вьетнамский

Ðoạn Áp-ram chia bọn đầy tớ mình ra, thừa ban đêm xông hãm quân nghịch, đánh đuổi theo đến đất hô-ba ở về phía tả Ða-mách.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

atque expugnavit eam eadem die percussitque in ore gladii omnes animas quae erant in ea iuxta omnia quae fecerat lachi

Вьетнамский

chánh ngày đó, họ chiếm lấy thành, dùng lưỡi gươm diệt nó đi. trong ngày đó, giô-suê tận diệt thành với hết thảy người ở trong đó, y như người đã làm cho la-ki vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

motum est autem rursus bellum et egressus david pugnavit adversus philisthim percussitque eos plaga magna et fugerunt a facie eiu

Вьетнамский

sự tranh chiến cứ liên tiếp luôn luôn, Ða-vít đi ra đánh dân phi-li-tin, làm cho chúng nó bị thua chạy trốn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

hostes vero descenderunt ad eum porro heliseus oravit dominum dicens percute obsecro gentem hanc caecitate percussitque eos dominus ne viderent iuxta verbum helise

Вьетнамский

quân sy-ri kéo xuống nơi Ê-li-sê; người cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng: xin chúa khiến mắt quân ấy bị đui mù. Ðức chúa trời bèn khiến chúng đui mù, theo như lời cầu nguyện của Ê-li-sê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et pallio heliae quod ceciderat ei percussit aquas et dixit ubi est deus heliae etiam nunc percussitque aquas et divisae sunt huc atque illuc et transiit heliseu

Вьетнамский

người lấy cái áo tơi đã ở nơi mình Ê-li rơi xuống, đập nước, và nói rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của Ê-li ở đâu? khi người đã đập nước rồi, nước bèn rẽ ra hai bên, và Ê-li-sê đi ngang qua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

feceruntque ita et extendit aaron manu virgam tenens percussitque pulverem terrae et facti sunt scinifes in hominibus et in iumentis omnis pulvis terrae versus est in scinifes per totam terram aegypt

Вьетнамский

hai người làm y như vậy. a-rôn cầm gậy giơ tay ra, đập bụi trên đất, bụi liền hóa thành muỗi, bu người và súc vật; hết thảy bụi đều hóa thành muỗi trong xứ Ê-díp-tô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,760,899,789 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK