Вы искали: ginawa (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

ginawa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

tipunan na talaan ng mga ginawa

Вьетнамский

tập tin vào đó cần ghi lưu các hành động

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at gayon ang ginawa nila, at pinaupo silang lahat.

Вьетнамский

môn đồ làm theo lời; chúng ngồi xuống hết thảy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ginawa ni noe ayon sa lahat na iniutos sa kaniya ng panginoon.

Вьетнамский

Ðoạn, nô-ê làm theo mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ginawa sa kaniya ng kaniyang mga anak ang ayon sa iniutos sa kanila.

Вьетнамский

vậy, các con trai gia-cốp làm theo lời cha trối lại,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang nakikinig na tainga, at ang nakakakitang mata, kapuwa ginawa ng panginoon.

Вьетнамский

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at dalawang tabla ang ginawa niya sa mga sulok ng tabernakulo sa dakong hulihan.

Вьетнамский

và về hai góc sau thì làm hai tấm ván.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ang ginawa sa iyo ng amalec sa daan nang ikaw ay lumabas sa egipto;

Вьетнамский

hãy nhớ điều a-ma-léc đã làm cho ngươi dọc đường, khi các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at gayon ginawa ng mga anak ni israel, at may namulot ng marami, at may kaunti.

Вьетнамский

dân y-sơ-ra-ên bèn làm như vậy, kẻ thì lượm nhiều, người thì lượm ít,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako'y umasa sa iyong pagliligtas, oh panginoon. at ginawa ko ang mga utos mo.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi có trông cậy nơi sự cứu rỗi của ngài. và làm theo các điều răn ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ginawa ng mga anak ni israel ang masama sa paningin ng panginoon, at naglingkod sa mga baal:

Вьетнамский

bấy giờ dân y-sơ-ra-ên làm ác trước mặt Ðức giê-hô-va, hầu việc các thần tượng của ba-anh,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ako, oh aking dios, sa ikabubuti, lahat na aking ginawa dahil sa bayang ito.

Вьетнамский

hỡi Ðức chúa trời tôi ôi! nguyện chúa nhớ lại tôi về các điều tôi đã làm cho dân sự này, và làm ơn cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang dios mo'y nagutos ng iyong kalakasan: patibayin mo, oh dios, ang ginawa mo sa amin.

Вьетнамский

Ðức chúa trời ngươi đã ban sức lực cho ngươi: hỡi Ðức chúa trời, xin hãy khiến vững bền việc chúa đã làm cho chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga bansa ay nangahulog sa balon na kanilang ginawa: sa silo na kanilang ikinubli ay kanilang sariling paa ang nahuli.

Вьетнамский

các dân đã lún xuống trong hố chúng nó đã đào; chơn của chúng nó mắc vào lưới chúng nó đã gài kín.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anomang kinalugdan ng panginoon, ay kaniyang ginawa, sa langit at sa lupa, sa mga dagat, at sa lahat ng mga kalaliman.

Вьетнамский

Ðiều nào đẹp ý Ðức giê-hô-va làm, ngài bèn làm điều ấy, hoặc trên trời, dưới đất, trong biển, hay là trong các vực sâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin ninyo ang kaniyang kagilagilalas na mga gawa na kaniyang ginawa: ang kaniyang mga kababalaghan at ang mga kahatulan ng kaniyang bibig;

Вьетнамский

hỡi dòng dõi Áp-ra-ham, là kẻ tôi tớ ngài, hỡi con cháu gia-cốp, là kẻ ngài chọn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ginawa ng dios ang kalawakan, at inihiwalay ang tubig na nasa ilalim ng kalawakan, sa tubig na nasa itaas ng kalawakan: at nagkagayon.

Вьетнамский

ngài làm nên khoảng không, phân rẽ nước ở dưới khoảng không cách với nước ở trên khoảng không; thì có như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano pa ang masasabi ni david sa iyo, tungkol sa karangalang ginawa sa iyong lingkod? sapagka't iyong kilala ang iyong lingkod.

Вьетнамский

chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at hanggang sa katandaan ay ako nga, at hanggang sa magka uban ay dadalhin kita; aking ginawa, at aking dadalhin; oo, aking dadalhin, at aking ililigtas.

Вьетнамский

cho đến chừng các ngươi già cả, đầu râu tóc bạc, ta cũng sẽ bồng-ẵm các ngươi. ta đã làm ra, thì sẽ còn gánh vác các ngươi nữa. ta sẽ bồng ẵm và giải cứu các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,730,552,545 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK