来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- du har vanæret mig.
- em làm anh hổ thẹn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun har vanæret sig selv.
- chị ta tự sỉ nhục mình đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg er blevet vanæret.
- ta bị làm bẽ mặt. - ai, anh ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har vanæret dette hus.
con đã làm ô nhục ngôi nhà này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej. har de vanæret en kvinde?
họ có làm nhục phụ nữ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en lejesoldat og en vanæret ridder.
một tay đánh thuê tới từ đấu trường, và một hiệp sĩ thất sũng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denne mand, som har vanæret citadellet?
nỗi xấu hổ của cổ thành?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han har vanæret riget og dets stormænd.
ngài đã dìm vương quốc của cô ta... và công chúa của nó xuống mặt đất tủi hổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har vanæret vores familie, lillebror.
em đã mang lại sự xấu hổ cho gia đình mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ved du at dit navn er vanæret for evigt?
ngươi biết tên tuổi mình sẽ mãi mãi bị ô nhục?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selvom du overlever lejrene, vil du være vanæret.
nếu anh không bị kết án, anh cũng sẽ bị ô danh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har angrebet en ubevæbnet gæst og vanæret dit hjem.
ngươi đã tấn công 1 vị khách không mang vũ khí, và làm mất mặt lãnh địa của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men du har vanæret hende, og nu venter hun barn.
nhưng giờ cậu đã làm nhục cô ấy và giờ cô ấy đang mang một đứa trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi siger, hun er din datter, og ingen bliver vanæret.
chúng ta sẽ nói đây là em con, nó sẽ không là nỗi nhục của ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
terroristeme er blevet vanæret og dæmoniseret og fordømt af den vestlige verden.
những cuộc tấn công khủng bố lshông phải là do ngẫu nhiên mà có
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg har vanæret eden af vores første... og jeg er en forræder som fortjener døden.
tôi đã vi phạm lời điều đầu tiên trong lời thề của mình và tôi là một kẻ phản bội xứng đáng nhận cái chết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pagten med din tjener har du brudt, vanæret hans krone og trådt den i støvet;
chúa đã đánh đổ các rào người, phá những đồn lũy người ra tan nát.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men i have vanæret den fattige! er det ikke de rige, som underkue eder, og er det ikke dem, som slæbe eder for domstolene?
mà anh em lại khinh dể kẻ nghèo! há chẳng phải kẻ giàu đã hà hiếp anh em, kéo anh em đến trước tòa án sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"det er ingen større vanære."
không còn nỗi ô nhục nào lớn hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式