您搜索了: geleiten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

geleiten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

...und die weisheit euch geleiten.

越南语

và mong sự sáng suốt sẽ dẫn đường cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

darf ich euch zu ihnen geleiten?

越南语

cho phép tôi hộ tống cô tới đó nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich soll euch in den festungssaal geleiten.

越南语

thưa ngài, tôi tới hộ tống ngài đến đại sảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich soll sie von albany ins fort geleiten.

越南语

tôi hẹn gặp họ ở albany, và hộ tống họ vào pháo đài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lieutenant, geleiten sie mr. connor hinaus.

越南语

trung Úy, tiễn anh connor ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie werden euch zur autobahn nr. 105 geleiten.

越南语

họ sẽ dẫn anh đến xa lộ 105.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich möchte euch zurück zum schloss geleiten.

越南语

ta muốn bắt chúng về lâu đài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

herr, xiang yu lässt yuji nach hause geleiten.

越南语

chúa công! hạng vũ nhờ huynh đưa chị dâu về quê

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sergeant butler, bitte geleiten sie mr. parker...

越南语

trung úy butler, phiền cậu hộ tống cậu parker...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dürfte ich meinen großen chef zum bahnhof geleiten?

越南语

- tôi tới nhà ga với sếp nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

geleiten sie bitte miss hawthorne und ihre kinder wieder zur straße.

越南语

các anh hộ tống cô hawthorne và con của cô ta ra đường được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann werden euch meine wachen zu eurem quartier nach tokio geleiten.

越南语

hối tiếc thay, cận vệ của tôi sẽ hộ tống ông về quê nhà ở tokyo .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

geleiten sie den gefangenen in die zelle. direktor, alles was ich brauche sind 3 wochen.

越南语

giám đốc, tất cả những gì tôi cần chỉ là 3 tuần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jeden, der mehr zeit benötigt, die alten und die kranken, geleiten wir in einem tag dorthin.

越南语

những ai cần nhiều thời gian hơn, người già, đau ốm, sẽ được hộ tống sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- und sie ist allein, wird belagert, ohne eine familie, die sie geleiten oder beschützen könnte.

越南语

và đơn độc, trong vòng vây hãm, không gia đình dẫn dắt hay bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sehr gut. meine herren, diese feinen männer der stadtwache werden euch zu euren quartieren im roten bergfried geleiten.

越南语

thưa các ngài, những chiến binh này là đội hộ thành, họ sẽ hộ tống các ngài tới hồng lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn du gehst, daß sie dich geleiten; wenn du dich legst, daß sie dich bewahren; wenn du aufwachst, daß sie zu dir sprechen.

越南语

khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

- du bist meine tochter und ich... ich erwarte nicht, dass du ja sagst, aber... wenn ich dich nicht wenigstens darum bitte, dich zum altar geleiten zu dürfen, würde ich mir das nie verzeihen.

越南语

- con là con gái bố, và, à... ừm... bố không mong con sẽ đồng ý, nhưng... nếu như ta không được dìu con đến lễ đường, thì ta sẽ hận bản thân mình mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,021,844,588 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認