来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
crea pagine html dalle diapositive
tạo trang html cho slide
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
applicazioni da escludere dalle sessioni:
những ứng dụng sẽ loại & bỏ khỏi phiên chạy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
caricamento delle informazioni dalle immagini
Đang tải thông tin từ ảnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ripulisce la cache http dalle voci vecchiename
xoá sạch các mục nhập cũ ra bộ nhớ tạm http. name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& includi immagini dalle sotto-cartelle
& gộp cả hình trong thư mục con
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
recupera dati dalle immagini acquisite o da grafici
thu thập dữ liệu từ hình ảnh được quét của đồ thị
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
selezionare un’azione da eseguire dalle seguenti:
please select an action to perform from the following:
最后更新: 2011-03-11
使用频率: 1
质量:
usato dalle barre dei menu e dai menu a comparsa.
dùng bởi thanh thực đơn và thực đơn chuột phải.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
né viene dalle opere, perché nessuno possa vantarsene
Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
salvami dalla bocca del leone e dalle corna dei bufali
tôi sẽ rao truyền danh chúa cho anh em tôi, và ngợi khen chúa giữa hội chúng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dio vide che la luce era cosa buona e separò la luce dalle tenebr
Ðức chúa trời thấy sự sáng là tốt lành, bèn phân sáng ra cùng tối.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
cercavano allora di prenderlo di nuovo, ma egli sfuggì dalle loro mani
chúng còn kiếm cách để bắt ngài nữa; nhưng ngài tránh khỏi tay họ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nell'angoscia gridarono al signore ed egli li liberò dalle loro angustie
bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va, ngài bèn giải cứu họ khỏi điều gian nan.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 3
质量:
aggiornamento della banca dati dalle informazioni aggiuntive delle immagini. attendi...
Đang cập nhật cơ sở dữ liệu ảnh mẫu. hãy đợi...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
allora giuseppe li ritirò dalle sue ginocchia e si prostrò con la faccia a terra
giô-sép dẫn hai đứa con trai ra khỏi hai đầu gối cha mình, rồi sấp mình xuống đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
'b': alcune dipendenze del pacchetto vengono violate dalle modifiche proposte.
'b': một vài phụ thuộc của gói bị xung đột bởi các thay đổi đã đưa ra
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
se abilitato, la ricerca del modello distinguerà le maiuscole dalle minuscole, altrimenti no.
bật thì cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/ thường, không thì không.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
così anche davide proclama beato l'uomo a cui dio accredita la giustizia indipendentemente dalle opere
Ấy vậy, vua Ða-vít cũng tỏ ra cái phước của người mà Ðức chúa trời kể cho là công bình chẳng bởi việc làm, mà rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
alcuni volumi contengono file o cartelle utilizzati dalle applicazioni o dal sistema.forzare lo smontaggio?
some volumes contain files or folders being used by applications or system.force dismount?
最后更新: 2011-03-11
使用频率: 1
质量:
chi è entrato infatti nel suo riposo, riposa anch'egli dalle sue opere, come dio dalle proprie
vì ai vào sự yên nghỉ của Ðức chúa trời, thì nghỉ công việc mình, cũng như Ðức chúa trời đã nghỉ công việc của ngài vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: