您搜索了: appartient (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

appartient

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

l'élément %s n'appartient pas à un ensemble

越南语

%s không thuộc về một tập hợp

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

法语

l'utilisateur « %s » appartient déjà au groupe « %s ».

越南语

người dùng « %s » đã thuộc về « %s ».

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

l'id de processus spécifié n'appartient à aucun programme.

越南语

id của tiến trình không phải của một chương trình.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

emporte du pays ce qui t`appartient, toi qui es assise dans la détresse!

越南语

hỡi ngươi là kẻ bị vây, hãy lấy của cải mình lìa khỏi đất nầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je connais tous les oiseaux des montagnes, et tout ce qui se meut dans les champs m`appartient.

越南语

ta biết hết các chim của núi, mọi vật hay động trong đồng ruộng thuộc về ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils continuèrent à marcher, et le soleil se coucha quand ils furent près de guibea, qui appartient à benjamin.

越南语

vậy, chúng cứ đi đường; khi đến gần ghi-bê-a, là thành thuộc về bên-gia-min, thì mặt trời lặn rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

commettre le crime paraît un jeu à l`insensé, mais la sagesse appartient à l`homme intelligent.

越南语

kẻ thiếu trí hiểu coi sự làm ác như chơi; nhưng người thông sáng thích sự khôn ngoan.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

toute la richesse que dieu a ôtée à notre père appartient à nous et à nos enfants. fais maintenant tout ce que dieu t`a dit.

越南语

các tài vật mà Ðức chúa trời đoạt nơi tay cha chúng tôi tức là của chúng tôi và của con cái chúng tôi. vậy bây giờ, chàng hãy làm theo mọi lời Ðức chúa trời đã phải dạy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

tout premier-né m`appartient, même tout mâle premier-né dans les troupeaux de gros et de menu bétail.

越南语

các con trưởng nam đều thuộc về ta; cùng các con đực đầu lòng của bầy súc vật ngươi, hoặc bò hoặc chiên cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ces hommes sont bergers, car ils élèvent des troupeaux; ils ont amené leurs brebis et leurs boeufs, et tout ce qui leur appartient.

越南语

họ vốn làm nghề chăn chiên, nuôi bầy súc vật; có dẫn theo hết bầy chiên, bò và các tài vật của mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

attention ! le répertoire personnel « %s » n'appartient pas à l'utilisateur que vous êtes en train de créer.

越南语

cảnh báo : thư mục chính « %s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

le processus spécifié ne vous appartient pas. veuillez exécuter ce programme en tant que propriétaire du processus ou en tant que super-utilisateur (root).

越南语

tiến trình không phải của bạn. vui lòng chạy chương trình với tài khoản của chủ tiến trình hoặc với tài khoản quản trị root

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

il refusa, et dit à la femme de son maître: voici, mon maître ne prend avec moi connaissance de rien dans la maison, et il a remis entre mes mains tout ce qui lui appartient.

越南语

chàng từ chối và đáp rằng: chủ đã giao nơi tay tôi mọi vật của người, và nầy, chủ chẳng lo biết đến việc chi trong nhà nữa;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

lève-toi, va à sarepta, qui appartient à sidon, et demeure là. voici, j`y ai ordonné à une femme veuve de te nourrir.

越南语

hãy chổi dậy, đi đến sa-rép-ta, thành thuộc về si-đôn, và ở tại đó; kìa, ta đã truyền cho một người góa bụa ở thành ấy lo nuôi ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

vous n'avez pas la permission d'exécuter %1 assurez -vous que kppp appartient au superutilisateur (root) et que son bit suid est activé.

越南语

bạn không có đủ quyền để chạy% 1 hãy kiểm tra xem kppp do người chủ sở hữu và có bit suid được bật.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,207,406 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認