Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
es geriet außer kontrolle.
mọi việc quá tầm tay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
alles geriet außer kontrolle.
con cháu đã xuất hiện. mọi chuyện đã rối tung lên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
alles geriet zu unserem vorteil.
giá mà tôi thực sự làm mất nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wie ich in diese klemme geriet?
sao tôi lại rơi vào cảnh này?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
an irgendeinem punkt geriet ich ins straucheln.
Đâu đó trên đường đi, tôi đã lạc bước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich geriet zwischen sie und dem wildschwein, und...
con bị bắt gặp giữa họ và con lợn lòi, và...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihre karawane geriet in einen gewaltigen sandsturm.
Đoàn người của cô ấy bị cơn bão cát hung ác vùi lấp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
als das nicht passierte, geriet ich in panik.
và khi điều đó đã không xảy ra tôi hoảng sợ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in der nacht, als alles außer kontrolle geriet.
chỉ là tới lúc mọi việc trở nên thật rõ ràng với tôi. một đêm nọ, mọi việc vượt khỏi tầm kiểm soát.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die aus dem westen mitgebrachte weisheit geriet in vergessenheit.
sự thông thái cổ xưa từ phía tây đã bị quên lãng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er geriet unter druck, strengte sich aber nicht an.
dù lo lắng, nhưng cậu ta lười tới mức không thèm gỡ điểm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber ich geriet nicht in panik. da kommt der lieutenant.
nhưng anh không hoảng sợ, mặc dù... trung úy đến rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die f-14 geriet ins trudeln durch unterbrechung der luftzufuhr.
chúng tôi đã điều tra ra chiếc f-1 4 rơi... vì không khí phá vỡ máy khi tràn vào động cơ ở mạn phải. chính sự xâm nhập này đã làm thất tốc động cơ... làm bay trệch khỏi đường bay, đã tạo ra tình trạng rơi thẳng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das verursachte eine kurzzeitige lähmung, weil der kreislauf durcheinander geriet.
ngón đòn đó buộc nạn nhân phải cong người về trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das witzige ist, heute geriet ich endlich mal in einen kampf.
buồn cười là, cuối cùng thì hôm nay con đã đánh nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
als ich hörte, dass mark van der mer starb, geriet ich in panik.
khi tôi nghe mark van der mer chết... tôi rất sợ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und das geriet zur sünde; denn das volk ging hin vor das eine bis gen dan.
việc đó thành nên tội lỗi, vì dân chúng đi đến Ðan đặng thờ lạy bò con ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
das foto wurde offenkundig aufgenommen, bevor sie in die fänge der sekte geriet.
rõ ràng là nó được chụp trước khi cô ta gia nhập giáo phái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so wie du, geriet ich in einen kampf, um den ich nicht gebeten hatte.
dì vô tình bị vướng vào chuyện này, như con thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein hubschrauber verlor flughöhe, geriet in einen tunnel, und kollidierte mit einem schnellzug.
trong một tai nạn kỳ lạ một trực thăng mất độ cao đã chui vào đường hầm đụng vào đoàn tàu cao tốc đang trên đường từ luân đôn đi paris.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: