您搜索了: geriet (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

geriet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

es geriet außer kontrolle.

越南语

mọi việc quá tầm tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alles geriet außer kontrolle.

越南语

con cháu đã xuất hiện. mọi chuyện đã rối tung lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alles geriet zu unserem vorteil.

越南语

giá mà tôi thực sự làm mất nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie ich in diese klemme geriet?

越南语

sao tôi lại rơi vào cảnh này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

an irgendeinem punkt geriet ich ins straucheln.

越南语

Đâu đó trên đường đi, tôi đã lạc bước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich geriet zwischen sie und dem wildschwein, und...

越南语

con bị bắt gặp giữa họ và con lợn lòi, và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihre karawane geriet in einen gewaltigen sandsturm.

越南语

Đoàn người của cô ấy bị cơn bão cát hung ác vùi lấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

als das nicht passierte, geriet ich in panik.

越南语

và khi điều đó đã không xảy ra tôi hoảng sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in der nacht, als alles außer kontrolle geriet.

越南语

chỉ là tới lúc mọi việc trở nên thật rõ ràng với tôi. một đêm nọ, mọi việc vượt khỏi tầm kiểm soát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die aus dem westen mitgebrachte weisheit geriet in vergessenheit.

越南语

sự thông thái cổ xưa từ phía tây đã bị quên lãng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er geriet unter druck, strengte sich aber nicht an.

越南语

dù lo lắng, nhưng cậu ta lười tới mức không thèm gỡ điểm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich geriet nicht in panik. da kommt der lieutenant.

越南语

nhưng anh không hoảng sợ, mặc dù... trung úy đến rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die f-14 geriet ins trudeln durch unterbrechung der luftzufuhr.

越南语

chúng tôi đã điều tra ra chiếc f-1 4 rơi... vì không khí phá vỡ máy khi tràn vào động cơ ở mạn phải. chính sự xâm nhập này đã làm thất tốc động cơ... làm bay trệch khỏi đường bay, đã tạo ra tình trạng rơi thẳng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das verursachte eine kurzzeitige lähmung, weil der kreislauf durcheinander geriet.

越南语

ngón đòn đó buộc nạn nhân phải cong người về trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das witzige ist, heute geriet ich endlich mal in einen kampf.

越南语

buồn cười là, cuối cùng thì hôm nay con đã đánh nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

als ich hörte, dass mark van der mer starb, geriet ich in panik.

越南语

khi tôi nghe mark van der mer chết... tôi rất sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und das geriet zur sünde; denn das volk ging hin vor das eine bis gen dan.

越南语

việc đó thành nên tội lỗi, vì dân chúng đi đến Ðan đặng thờ lạy bò con ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

das foto wurde offenkundig aufgenommen, bevor sie in die fänge der sekte geriet.

越南语

rõ ràng là nó được chụp trước khi cô ta gia nhập giáo phái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

so wie du, geriet ich in einen kampf, um den ich nicht gebeten hatte.

越南语

dì vô tình bị vướng vào chuyện này, như con thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein hubschrauber verlor flughöhe, geriet in einen tunnel, und kollidierte mit einem schnellzug.

越南语

trong một tai nạn kỳ lạ một trực thăng mất độ cao đã chui vào đường hầm đụng vào đoàn tàu cao tốc đang trên đường từ luân đôn đi paris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,915,036 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認