검색어: binecuvîntarea (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

binecuvîntarea

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

iată, pun azi înaintea voastră binecuvîntarea şi blestemul:

베트남어

kìa, ngày nay ta đặt trước mặt các ngươi sự phước lành và sự rủa sả:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

la domnul este scăparea: binecuvîntarea ta să fie peste poporul tău.

베트남어

sự cứu rỗi thuộc về Ðức giê-hô-va. nguyện phước ngài giáng trên dân sự ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

binecuvîntarea nenorocitului venea peste mine, umpleam de bucurie inima văduvei.

베트남어

kẻ gần chết chúc phước cho tôi, và tôi làm cho lòng người góa bụa nức nở vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

binecuvîntarea aproapelui cu glas tare dis de dimineaţă, este privită ca un blestem. -

베트남어

kẻ nào chổi dậy sớm chúc phước lớn tiếng cho bạn hữu mình, người ta sẽ kể điều đó là sự rủa sả.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

acela va căpăta binecuvîntarea domnului, starea după voia lui dată de dumnezeul mîntuirii lui.

베트남어

người ấy sẽ được phước từ nơi Ðức giê-hô-va, và sự công bình từ nơi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

cetatea se înalţă prin binecuvîntarea oamenilor fără prihană, dar este surpată prin gura celor răi. -

베트남어

nhờ người ngay thẳng chúc phước cho, thành được cao trọng; song tại miệng kẻ tà ác, nó bị đánh đổ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

fiecare să dea ce va putea, după binecuvîntarea pe care i -o va da domnul, dumnezeul tău.

베트남어

mỗi người sẽ dâng tùy theo của mình có, tùy theo phước mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

isaac a zis: ,,fratele tău a venit cu vicleşug, şi ţi -a luat binecuvîntarea.``

베트남어

nhưng y-sác lại đáp: em con đã dùng mưu kế đến cướp sự chúc phước của con rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

cine opreşte grîul este blestemat de popor, dar pe capul celui ce -l vinde vine binecuvîntarea. -

베트남어

kẻ nào cầm giữ lúa thóc, bị dân sự rủa sả; song sự chúc phước sẽ giáng trên đầu người bán nó ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

Îi plăcea blestemul: să cadă asupra lui! nu -i plăcea binecuvîntarea: să se depărteze de el!

베트남어

nó ưa sự rủa sả, sự rủa sả bèn lâm vào nó; cũng không thích chúc phước; phước bèn cách xa nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

(o cîntare a treptelor.) iată, binecuvîntaţi pe domnul, toţi robii domnului, cari staţi noaptea în casa domnului!

베트남어

hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va, là kẻ ban đêm đứng tại nhà ngài, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,425,917 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인