검색어: ngon (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

ngon

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

chúc ngủ ngon

프랑스어

bonne nuit

마지막 업데이트: 2022-05-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

dot ngon tay, ngon chan

프랑스어

phalanges

마지막 업데이트: 2014-12-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sáng nay tôi ăn ngon miệng.

프랑스어

j'ai bon appétit ce matin.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khong co gi hon anh ngu ngon

프랑스어

nothing more than his slumber

마지막 업데이트: 2013-11-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự ngon miệng đến trong khi ăn.

프랑스어

l'appétit vient en mangeant.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

프랑스어

bonne nuit. fais de beaux rêves.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

프랑스어

là-dessus je me suis réveillé, et j`ai regardé; mon sommeil m`avait été agréable.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nước ăn cắp lấy làm ngọt ngào, bánh ăn vụng là ngon thay.

프랑스어

les eaux dérobées sont douces, et le pain du mystère est agréable!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

프랑스어

les paroles du rapporteur sont comme des friandises, elles descendent jusqu`au fond des entrailles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

프랑스어

les paroles du rapporteur sont comme des friandises, elles descendent jusqu`au fond des entrailles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bò và lừa con cày ruộng sẽ ăn thóc ngon mà người ta dê bằng mủng với nia.

프랑스어

les boeufs et les ânes, qui labourent la terre, mangeront un fourrage salé, qu`on aura vanné avec la pelle et le van.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ ăn bánh của kẻ có mắt gian ác, và đừng tham muốn những món ngon của hắn.

프랑스어

ne mange pas le pain de celui dont le regard est malveillant, et ne convoite pas ses friandises;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.

프랑스어

qu`il me baise des baisers de sa bouche! car ton amour vaut mieux que le vin,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

프랑스어

tes jets forment un jardin, où sont des grenadiers, avec les fruits les plus excellents, les troënes avec le nard;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi con, hãy ăn mật, vì nó ngon lành; tàng ong lấy làm ngọt ngào cho ổ gà con.

프랑스어

mon fils, mange du miel, car il est bon; un rayon de miel sera doux à ton palais.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại cũng không ai uống rượu cũ lại đòi rượu mới; vì người nói rằng: rượu cũ ngon hơn.

프랑스어

et personne, après avoir bu du vin vieux, ne veut du nouveau, car il dit: le vieux est bon.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dọn một món ngon tùy theo cha sở thích; rồi dâng lên cho cha ăn, đặng linh hồn cha chúc phước cho con trước khi chết.

프랑스어

fais-moi un mets comme j`aime, et apporte-le-moi à manger, afin que mon âme te bénisse avant que je meure.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy ra ngoài bầy, bắt hai dê con tốt, rồi mẹ sẽ dọn cho cha con một món ngon, tùy theo người sở thích;

프랑스어

va me prendre au troupeau deux bons chevreaux; j`en ferai pour ton père un mets comme il aime;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau đó, sẽ nhìn nét mặt chúng tôi với nét mặt những kẻ trai trẻ ăn đồ ăn ngon của vua; rồi ông sẽ làm cho những kẻ tôi tớ ông theo như điều ông đã thấy.

프랑스어

tu regarderas ensuite notre visage et celui des jeunes gens qui mangent les mets du roi, et tu agiras avec tes serviteurs d`après ce que tu auras vu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, ái tình mình đẹp là dường nào! ái tình mình ngon hơn rượu, và mùi thơm của dầu mình tốt hơn các thức hương!

프랑스어

que de charmes dans ton amour, ma soeur, ma fiancée! comme ton amour vaut mieux que le vin, et combien tes parfums sont plus suaves que tous les aromates!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,084,908 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인