검색어: j ai envie de toi (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

j ai envie de toi

베트남어

i want you

마지막 업데이트: 2013-05-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j'ai rêvé de toi.

베트남어

tôi làm mơ đến bạn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

envie de mang

베트남어

khao mang

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

oh mon petit chéri je te désire j'ai envie de toi

베트남어

oh my little darling i want you to i want you

마지막 업데이트: 2012-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

"j'ai envie de jouer aux cartes." "moi aussi."

베트남어

"tôi có cảm giác muốn chơi bài." "tôi cũng vậy."

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

reste avec moi quand j'ai besoin de toi, s'il te plait.

베트남어

bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j`ai envoyé tychique à Éphèse.

베트남어

ta đã sai ti-chi-cơ sang thành Ê-phê-sô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j`ai prié tes disciples de le chasser, et ils n`ont pas pu.

베트남어

tôi đã xin môn đồ thầy đuổi quỉ đó, nhưng họ đuổi không được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j`ai aimé jacob et j`ai haï Ésaü.

베트남어

như có chép rằng: ta yêu gia-cốp và ghét Ê-sau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

devant dieu je suis ton semblable, j`ai été comme toi formé de la boue;

베트남어

hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j`ai considéré une autre vanité sous le soleil.

베트남어

ta bèn xây lại xem thấy sự hư không ở dưới mặt trời:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et j`ai vu, et j`ai rendu témoignage qu`il est le fils de dieu.

베트남어

ta đã thấy nên ta làm chứng rằng: Ấy chính ngài là con Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

cinq fois j`ai reçu des juifs quarante coups moins un,

베트남어

năm lần bị người giu-đa đánh roi, mỗi lần thiếu một roi đầy bốn chục;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il leur dit: Écoutez donc ce songe que j`ai eu!

베트남어

người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il leur dit: j`ai désiré vivement manger cette pâque avec vous, avant de souffrir;

베트남어

ngài phán rằng: ta rất muốn ăn lễ vượt qua nầy với các ngươi trước khi ta chịu đau đớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je rends continuellement grâces à mon dieu, faisant mention de toi dans mes prières,

베트남어

tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car il affermit les barres de tes portes, il bénit tes fils au milieu de toi;

베트남어

vì ngài đã làm cho then cửa ngươi nên vững chắc, ban phước cho con cái ngươi ở giữa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

donne à celui qui te demande, et ne te détourne pas de celui qui veut emprunter de toi.

베트남어

ai xin của ngươi hãy cho, ai muốn mượn của ngươi, thì đừng trớ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et il ajouta: j`ai un mot à te dire. elle dit: parle!

베트남어

người lại rằng: tôi có một lời nói cùng bà. bà đáp: hãy nói.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

délivre-moi de mes ennemis, ô Éternel! auprès de toi je cherche un refuge.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; tôi chạy nương náu mình nơi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,919,171 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인