전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
j ai envie de toi
i want you
마지막 업데이트: 2013-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
j'ai rêvé de toi.
tôi làm mơ đến bạn.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
envie de mang
khao mang
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh mon petit chéri je te désire j'ai envie de toi
oh my little darling i want you to i want you
마지막 업데이트: 2012-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"j'ai envie de jouer aux cartes." "moi aussi."
"tôi có cảm giác muốn chơi bài." "tôi cũng vậy."
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
reste avec moi quand j'ai besoin de toi, s'il te plait.
bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
j`ai envoyé tychique à Éphèse.
ta đã sai ti-chi-cơ sang thành Ê-phê-sô.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
j`ai prié tes disciples de le chasser, et ils n`ont pas pu.
tôi đã xin môn đồ thầy đuổi quỉ đó, nhưng họ đuổi không được.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
j`ai aimé jacob et j`ai haï Ésaü.
như có chép rằng: ta yêu gia-cốp và ghét Ê-sau.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
devant dieu je suis ton semblable, j`ai été comme toi formé de la boue;
hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
j`ai considéré une autre vanité sous le soleil.
ta bèn xây lại xem thấy sự hư không ở dưới mặt trời:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
et j`ai vu, et j`ai rendu témoignage qu`il est le fils de dieu.
ta đã thấy nên ta làm chứng rằng: Ấy chính ngài là con Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cinq fois j`ai reçu des juifs quarante coups moins un,
năm lần bị người giu-đa đánh roi, mỗi lần thiếu một roi đầy bốn chục;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
il leur dit: Écoutez donc ce songe que j`ai eu!
người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
il leur dit: j`ai désiré vivement manger cette pâque avec vous, avant de souffrir;
ngài phán rằng: ta rất muốn ăn lễ vượt qua nầy với các ngươi trước khi ta chịu đau đớn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
je rends continuellement grâces à mon dieu, faisant mention de toi dans mes prières,
tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car il affermit les barres de tes portes, il bénit tes fils au milieu de toi;
vì ngài đã làm cho then cửa ngươi nên vững chắc, ban phước cho con cái ngươi ở giữa ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
donne à celui qui te demande, et ne te détourne pas de celui qui veut emprunter de toi.
ai xin của ngươi hãy cho, ai muốn mượn của ngươi, thì đừng trớ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
et il ajouta: j`ai un mot à te dire. elle dit: parle!
người lại rằng: tôi có một lời nói cùng bà. bà đáp: hãy nói.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
délivre-moi de mes ennemis, ô Éternel! auprès de toi je cherche un refuge.
hỡi Ðức giê-hô-va, xin giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; tôi chạy nương náu mình nơi ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: