검색어: témoignage (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

témoignage

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

cela vous arrivera pour que vous serviez de témoignage.

베트남어

Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car il y en a trois qui rendent témoignage:

베트남어

ấy là Ðức thánh linh đã làm chứng, vì Ðức thánh linh tức là lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu ne porteras point de faux témoignage contre ton prochain.

베트남어

ngươi chớ làm chứng dối cho kẻ lân cận mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui a reçu son témoignage a certifié que dieu est vrai;

베트남어

ai đã nhận lấy lời chứng của ngài thì làm chứng chắc rằng Ðức chúa trời là thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le témoignage de christ ayant été solidement établi parmi vous,

베트남어

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`arche du témoignage et ses barres, et le propitiatoire;

베트남어

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

vous avez envoyé vers jean, et il a rendu témoignage à la vérité.

베트남어

các ngươi có sai sứ đến cùng giăng, thì người đã làm chứng cho lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il est écrit dans votre loi que le témoignage de deux hommes est vrai;

베트남어

vả, có chép trong luật pháp của các ngươi rằng lời chứng hai người là đáng tin:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les frères de lystre et d`icone rendaient de lui un bon témoignage.

베트남어

anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu en oindras la tente d`assignation et l`arche du témoignage,

베트남어

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et vous aussi, vous rendrez témoignage, parce que vous êtes avec moi dès le commencement.

베트남어

còn các ngươi cũng sẽ làm chứng về ta, vì các ngươi đã ở cùng ta từ lúc ban đầu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

après cela, je regardai, et le temple du tabernacle du témoignage fut ouvert dans le ciel.

베트남어

rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il n`était pas la lumière, mais il parut pour rendre témoignage à la lumière.

베트남어

chính người chẳng phải là sự sáng, song người phải làm chứng về sự sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et j`ai vu, et j`ai rendu témoignage qu`il est le fils de dieu.

베트남어

ta đã thấy nên ta làm chứng rằng: Ấy chính ngài là con Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car ce témoignage lui est rendu: tu es sacrificateur pour toujours selon l`ordre de melchisédek.

베트남어

vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il y en a un autre qui rend témoignage de moi, et je sais que le témoignage qu`il rend de moi est vrai.

베트남어

có người khác làm chứng cho ta, và ta biết rằng chứng người đó làm cho ta là đáng tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

comme une massue, une épée et une flèche aiguë, ainsi est un homme qui porte un faux témoignage contre son prochain.

베트남어

kẻ nào đối chứng giả dối cho người lân cận mình, khác nào một cái búa, một cây gươm, một mũi tên nhọn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est ce disciple qui rend témoignage de ces choses, et qui les a écrites. et nous savons que son témoignage est vrai.

베트남어

Ấy chính là môn đồ đó làm chứng về những việc nầy và đã chép lấy; chúng ta biết lời chứng của người là thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au départ du camp, aaron et ses fils viendront démonter le voile, et ils en couvriront l`arche du témoignage;

베트남어

khi nào dời trại quân đi, a-rôn và các con trai người sẽ đến gỡ bức màn mà bao lấy hòm bảng chứng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il a établi un témoignage en jacob, il a mis une loi en israël, et il a ordonné à nos pères de l`enseigner à leurs enfants,

베트남어

ngài đã lập chứng cớ nơi gia-cốp, Ðịnh luật pháp trong y-sơ-ra-ên, truyền dặn tổ phụ chúng ta phải dạy nó lại cho con cháu mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,179,967 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인