Вы искали: gièm (Вьетнамский - Немецкий)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

German

Информация

Vietnamese

gièm

German

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Немецкий

Информация

Вьетнамский

vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.

Немецкий

darum schaffet, daß euer schatz nicht verlästert werde.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngươi ngồi nói chuyện hành anh em ngươi, gièm chê con trai của mẹ ngươi.

Немецкий

du sitzest und redest wider deinen bruder; deiner mutter sohn verleumdest du.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

họ thấy anh em chẳng cùng họ theo sự dâm dật bậy bạ ấy, thì họ lấy làm lạ và gièm chê.

Немецкий

das befremdet sie, daß ihr nicht mit ihnen laufet in dasselbe wüste, unordentliche wesen, und sie lästern;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.

Немецкий

und viele werden nachfolgen ihrem verderben; um welcher willen wird der weg der wahrheit verlästert werden.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phải có lương tâm tốt, hầu cho những kẻ gièm chê cách ăn ở lành của anh em trong Ðấng christ biết mình xấu hổ trong sự mà anh em đã bị nói hành;

Немецкий

und das mit sanftmütigkeit und furcht; und habt ein gutes gewissen, auf daß die, so von euch afterreden als von Übeltätern, zu schanden werden, daß sie geschmäht haben euren guten wandel in christo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trước hết phải biết rằng, trong những ngày sau rốt, sẽ có mấy kẻ hay gièm chê, dùng lời giễu cợt, ở theo tình dục riêng của mình,

Немецкий

und wisset aufs erste, daß in den letzten tagen kommen werden spötter, die nach ihren eigenen lüsten wandeln

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phao cho những chuyện khiến nàng mất danh giá, và gièm siểm nàng, mà rằng: tôi có lấy người nữ đó, khi đã đến gần, thấy không còn đồng trinh,

Немецкий

und legt ihr etwas schändliches auf und bringt ein böses geschrei über sie aus und spricht: das weib habe ich genommen, und da ich mich zu ihr tat, fand ich sie nicht jungfrau,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,793,774 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK