검색어: hingehörst (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

hingehörst

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wo du hingehörst.

베트남어

nơi anh thuộc về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wo du hingehörst.

베트남어

Đó là nghề của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bleib, wo du hingehörst.

베트남어

tao b? o mày n?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist da, wo du hingehörst.

베트남어

mày đứng đúng chỗ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du, zurück, wo du hingehörst!

베트남어

- mi, quay về chỗ của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- geh zurück, wo du hingehörst!

베트남어

darnell?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist wieder da, wo du hingehörst.

베트남어

anh đã trở về nơi thân thuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

optimus, du vergisst, wo du hingehörst!

베트남어

optimus, ngươi quên mất vị trí của mình rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

geh zurück in die hölle, wo du hingehörst.

베트남어

cút về địa ngục đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir bringen dich dahin zurück, wo du hingehörst.

베트남어

chúng tôi sẽ đưa cậu về đúng chỗ của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht deine entscheidung. geh zurück, wo du hingehörst.

베트남어

thiếu lâm tự không phải chiến trường của ngươi không phải do ngươi quyết định

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

geh zurück in die hölle, wo du hingehörst. verdammt!

베트남어

cút về địa ngục đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du gehst jetzt wieder dahin zurück, wo du hingehörst.

베트남어

mày sẽ về cái nơi mà đáng ra mày phải ở đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- um dich wieder in die zelle zu stecken, wo du hingehörst.

베트남어

con đến để tiễn mẹ về lại buồng giam thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

spiel nicht mit diesem armen ding und komm dahin zurück wo du hingehörst.

베트남어

Đừng ra vẻ tội nghiệp như thế hãy quay về với nơi dành cho mình đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du musst zur schwarzen festung, damit du zu ihnen zurückkommst, wo du hingehörst.

베트남어

cậu cần tới hắc thành để cậu có thể quay lại với họ, nơi cậu thuộc về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kannst uns danken, wenn wir dich in den himmel gebracht haben, wo du hingehörst.

베트남어

đợi khi lên thiên đường đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich denke du schnüffelst dort herum wo du nicht hingehörst ll find yourselfin that ring again... against me.

베트남어

tao mà còn thấy mày lảng vảng ở đây... ... màysẽlạithấymàyđượcđứng trong vòng đấu đó, lần này là với tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wieso verlässt du deine heimat, wo du eindeutig hingehörst, und reist unsagbar weit, um als mittelloser immigrant zu enden... in einer gebildeten, kultivierten gesellschaft, die sehr gut ohne dich ausgekommen wäre?

베트남어

sao cậu lại từ bỏ quê hương, nơi rõ ràng cậu thuộc về mà đi một chặn đường quá xa, trở thành di dân nghèo đói, sống trong một xã hội văn minh và tao nhã, nói thật, không có cậu chúng tôi cũng ổn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,153,527 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인