来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wo du hingehörst.
nơi anh thuộc về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wo du hingehörst.
Đó là nghề của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bleib, wo du hingehörst.
tao b? o mày n?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist da, wo du hingehörst.
mày đứng đúng chỗ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du, zurück, wo du hingehörst!
- mi, quay về chỗ của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- geh zurück, wo du hingehörst!
darnell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist wieder da, wo du hingehörst.
anh đã trở về nơi thân thuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
optimus, du vergisst, wo du hingehörst!
optimus, ngươi quên mất vị trí của mình rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geh zurück in die hölle, wo du hingehörst.
cút về địa ngục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir bringen dich dahin zurück, wo du hingehörst.
chúng tôi sẽ đưa cậu về đúng chỗ của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht deine entscheidung. geh zurück, wo du hingehörst.
thiếu lâm tự không phải chiến trường của ngươi không phải do ngươi quyết định
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geh zurück in die hölle, wo du hingehörst. verdammt!
cút về địa ngục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du gehst jetzt wieder dahin zurück, wo du hingehörst.
mày sẽ về cái nơi mà đáng ra mày phải ở đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- um dich wieder in die zelle zu stecken, wo du hingehörst.
con đến để tiễn mẹ về lại buồng giam thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spiel nicht mit diesem armen ding und komm dahin zurück wo du hingehörst.
Đừng ra vẻ tội nghiệp như thế hãy quay về với nơi dành cho mình đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du musst zur schwarzen festung, damit du zu ihnen zurückkommst, wo du hingehörst.
cậu cần tới hắc thành để cậu có thể quay lại với họ, nơi cậu thuộc về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst uns danken, wenn wir dich in den himmel gebracht haben, wo du hingehörst.
đợi khi lên thiên đường đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich denke du schnüffelst dort herum wo du nicht hingehörst ll find yourselfin that ring again... against me.
tao mà còn thấy mày lảng vảng ở đây... ... màysẽlạithấymàyđượcđứng trong vòng đấu đó, lần này là với tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wieso verlässt du deine heimat, wo du eindeutig hingehörst, und reist unsagbar weit, um als mittelloser immigrant zu enden... in einer gebildeten, kultivierten gesellschaft, die sehr gut ohne dich ausgekommen wäre?
sao cậu lại từ bỏ quê hương, nơi rõ ràng cậu thuộc về mà đi một chặn đường quá xa, trở thành di dân nghèo đói, sống trong một xã hội văn minh và tao nhã, nói thật, không có cậu chúng tôi cũng ổn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: