검색어: hineingehen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

hineingehen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

lass uns hineingehen.

베트남어

chúng ta vào nhà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lassen sie uns hineingehen.

베트남어

vào trong đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie können jetzt hineingehen.

베트남어

bác sĩ meade bảo ông có thể vào, Đại úy butler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden nicht hineingehen?

베트남어

cô sẽ không vào ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- möchten sie jetzt hineingehen?

베트남어

anh có muốn vào bây giờ không? vâng, có chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

warten sie, ich möchte hineingehen.

베트남어

Ồ, khoan, tôi muốn tới đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lass uns hineingehen und furchtbar weit hinausschwimmen.

베트남어

cùng hòa vào và bơi xa thật xa nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der herr muss jetzt hineingehen in den tunnel.

베트남어

cậu phải đi vào đường hầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ja. ich sah auch dudu, das hausmädchen, hineingehen.

베트남어

Đáng lẽ tôi phải gọi cho ông, nhưng tối thấy cô hầu dudu cũng đi vô trại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und wenn sie dort hineingehen, kommen sie nie wieder raus.

베트남어

và khi chúng vào đó... thì sẽ không bao giờ ra được nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde hineingehen, fix euch etwas zu essen, okay?

베트남어

bố vào trong nấu bữa trưa cho mấy đứa đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich sollte besser hineingehen, deinen vater vor seinen gästen retten.

베트남어

ta nên vào trong, để cứu cha cháu khỏi đám khách khứa đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaube, wir sollten hineingehen und so weit schwimmen, wie wir sehen können.

베트남어

mình nghĩ ta nên hòa vào và bơi xa khi ta có thể thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da ward er zornig und wollte nicht hineingehen. da ging sein vater heraus und bat ihn.

베트남어

con cả liền nổi giận, không muốn vào nhà. vậy cha nó ra khuyên nó vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie wollen wir es machen? soll jeder einzeln hineingehen, oder wir alle zusammen?

베트남어

chúng ta sẽ vào lần lượt chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und die wahrheit, dass, wenn wir tiefer in fischer hineingehen, wir auch tiefer in sie hineingehen.

베트남어

và sự thật là khi chúng ta đi sâu hơn vào trí óc fischer chúng ta cũng đi sâu hơn vào trí óc anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da er nun sah petrus und johannes, daß sie wollten zum tempel hineingehen, bat er um ein almosen.

베트남어

người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß die priester nicht konnten hineingehen ins haus des herrn, weil die herrlichkeit des herrn füllte des herrn haus.

베트남어

những thầy tế lễ chẳng vào được trong đền của Ðức giê-hô-va, vì sự vinh quang Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da er aber in das haus kam, ließ er niemand hineingehen denn petrus und jakobus und johannes und des kindes vater und mutter.

베트남어

khi đến nhà, ngài chỉ cho phi -e-rơ, gia-cơ và giăng, và cha mẹ con ấy vào cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darnach sollen sie hineingehen, daß sie dienen in der hütte des stifts. also sollst du sie reinigen und weben;

베트남어

sau việc ấy, người lê-vi sẽ đến đặng làm công việc của hội mạc. Ấy, ngươi sẽ làm cho họ được sạch và dâng như của lễ đưa qua đưa lại vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,796,313,389 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인