来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lass uns hineingehen.
chúng ta vào nhà thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lassen sie uns hineingehen.
vào trong đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie können jetzt hineingehen.
bác sĩ meade bảo ông có thể vào, Đại úy butler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie werden nicht hineingehen?
cô sẽ không vào ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- möchten sie jetzt hineingehen?
anh có muốn vào bây giờ không? vâng, có chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
warten sie, ich möchte hineingehen.
Ồ, khoan, tôi muốn tới đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lass uns hineingehen und furchtbar weit hinausschwimmen.
cùng hòa vào và bơi xa thật xa nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der herr muss jetzt hineingehen in den tunnel.
cậu phải đi vào đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja. ich sah auch dudu, das hausmädchen, hineingehen.
Đáng lẽ tôi phải gọi cho ông, nhưng tối thấy cô hầu dudu cũng đi vô trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und wenn sie dort hineingehen, kommen sie nie wieder raus.
và khi chúng vào đó... thì sẽ không bao giờ ra được nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde hineingehen, fix euch etwas zu essen, okay?
bố vào trong nấu bữa trưa cho mấy đứa đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich sollte besser hineingehen, deinen vater vor seinen gästen retten.
ta nên vào trong, để cứu cha cháu khỏi đám khách khứa đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich glaube, wir sollten hineingehen und so weit schwimmen, wie wir sehen können.
mình nghĩ ta nên hòa vào và bơi xa khi ta có thể thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da ward er zornig und wollte nicht hineingehen. da ging sein vater heraus und bat ihn.
con cả liền nổi giận, không muốn vào nhà. vậy cha nó ra khuyên nó vào.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
wie wollen wir es machen? soll jeder einzeln hineingehen, oder wir alle zusammen?
chúng ta sẽ vào lần lượt chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und die wahrheit, dass, wenn wir tiefer in fischer hineingehen, wir auch tiefer in sie hineingehen.
và sự thật là khi chúng ta đi sâu hơn vào trí óc fischer chúng ta cũng đi sâu hơn vào trí óc anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da er nun sah petrus und johannes, daß sie wollten zum tempel hineingehen, bat er um ein almosen.
người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daß die priester nicht konnten hineingehen ins haus des herrn, weil die herrlichkeit des herrn füllte des herrn haus.
những thầy tế lễ chẳng vào được trong đền của Ðức giê-hô-va, vì sự vinh quang Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da er aber in das haus kam, ließ er niemand hineingehen denn petrus und jakobus und johannes und des kindes vater und mutter.
khi đến nhà, ngài chỉ cho phi -e-rơ, gia-cơ và giăng, và cha mẹ con ấy vào cùng ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
darnach sollen sie hineingehen, daß sie dienen in der hütte des stifts. also sollst du sie reinigen und weben;
sau việc ấy, người lê-vi sẽ đến đặng làm công việc của hội mạc. Ấy, ngươi sẽ làm cho họ được sạch và dâng như của lễ đưa qua đưa lại vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: