プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc ngủ ngon
bonne nuit
最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ.
je dois aller dormir.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ mô hình ldap:
délai de réplication ldap & #160;:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn nên đi ngủ đi.
tu devrais dormir.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.
ferme les yeux et dors.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
je me brosse toujours les dents avant d'aller au lit.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
bonne nuit. fais de beaux rêves.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
nous ne pouvons pas dormir à cause du bruit.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.
là-dessus je me suis réveillé, et j`ai regardé; mon sommeil m`avait été agréable.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ hả?
de combien d'heures de sommeil as-tu besoin ?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.
tous les rois des nations, oui, tous, reposent avec honneur, chacun dans son tombeau.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
j'ai un peu dormi pendant la pause déjeuner parce que j'étais trop fatigué.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vậy, những kẻ ngủ trong Ðấng christ cũng phải hư mất đời đời.
et par conséquent aussi ceux qui sont morts en christ sont perdus.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.
si cet homme est pauvre, tu ne te coucheras point, en retenant son gage;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.
la chaleur me dévorait pendant le jour, et le froid pendant la nuit, et le sommeil fuyait de mes yeux.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài trở lại nữa, thì thấy môn đồ còn ngủ; vì mắt họ đã đừ quá rồi.
il revint, et les trouva encore endormis; car leurs yeux étaient appesantis.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
lỗi xảy ra trong một lần ngủ dông trước và khiến cho hệ thống không khôi phục lại một cách bình thường.
cela s'est produit lors d'une précédente hibernation, l'empêchant de reprendre correctement.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
là Ðấng đã chết vì chúng ta, hầu cho chúng ta hoặc thức hoặc ngủ, đều được đồng sống với ngài.
qui est mort pour nous, afin que, soit que nous veillons, soit que nous dormions, nous vivions ensemble avec lui.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: