您搜索了: ngủ (越南语 - 法语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

ngủ

法语

somnolence

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mất ngủ

法语

insomniaque

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúc ngủ ngon

法语

bonne nuit

最后更新: 2022-05-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ.

法语

je dois aller dormir.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ mô hình ldap:

法语

délai de réplication ldap & #160;:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn nên đi ngủ đi.

法语

tu devrais dormir.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.

法语

ferme les yeux et dors.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đánh răng trước khi đi ngủ.

法语

je me brosse toujours les dents avant d'aller au lit.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

法语

bonne nuit. fais de beaux rêves.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.

法语

nous ne pouvons pas dormir à cause du bruit.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

法语

là-dessus je me suis réveillé, et j`ai regardé; mon sommeil m`avait été agréable.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ hả?

法语

de combien d'heures de sommeil as-tu besoin ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.

法语

tous les rois des nations, oui, tous, reposent avec honneur, chacun dans son tombeau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.

法语

j'ai un peu dormi pendant la pause déjeuner parce que j'étais trop fatigué.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vậy, những kẻ ngủ trong Ðấng christ cũng phải hư mất đời đời.

法语

et par conséquent aussi ceux qui sont morts en christ sont perdus.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.

法语

si cet homme est pauvre, tu ne te coucheras point, en retenant son gage;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.

法语

la chaleur me dévorait pendant le jour, et le froid pendant la nuit, et le sommeil fuyait de mes yeux.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài trở lại nữa, thì thấy môn đồ còn ngủ; vì mắt họ đã đừ quá rồi.

法语

il revint, et les trouva encore endormis; car leurs yeux étaient appesantis.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lỗi xảy ra trong một lần ngủ dông trước và khiến cho hệ thống không khôi phục lại một cách bình thường.

法语

cela s'est produit lors d'une précédente hibernation, l'empêchant de reprendre correctement.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là Ðấng đã chết vì chúng ta, hầu cho chúng ta hoặc thức hoặc ngủ, đều được đồng sống với ngài.

法语

qui est mort pour nous, afin que, soit que nous veillons, soit que nous dormions, nous vivions ensemble avec lui.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,163,369 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認