검색어: preguntarse (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

preguntarse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

debe preguntarse dónde estoy.

베트남어

hẳn anh ấy đang thắc mắc em đang ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cualquier adversario debe preguntarse:

베트남어

...nên bất kỳ kẻ thù nào nên tự vấn lại bản thân họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y pronto empezaron a preguntarse,

베트남어

và rồi họ bắt đầu tự hỏi,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso es lo que alex solía preguntarse.

베트남어

alex cũng đã từng tự hỏi điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora tienen que preguntarse una cosa:

베트남어

ban có thể tự hỏi lòng mình một câu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debe preguntarse ¿por qué es tan importante?

베트남어

có lẽ anh phải tự hỏi mình tại sao nó là một nỗi ám ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el rey debe preguntarse si acaso eres su hijo.

베트남어

chắc ổng còn tự hỏi, đây phải con mình ko.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

uno tiene que preguntarse, ¿para qué era esto?

베트남어

người ta phải tự hỏi, chúng từng được dùng làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

deden preguntarse cómo terminé aquí, o quizás no.

베트남어

giờ có thể các bạn thắc mắc sao tôi lại là gã lăng xăng đưa chuyện

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

empezaban a preguntarse si tendríamos un brindis doble.

베트남어

mọi người đang bắt đầu tự hỏi liệu chúng tôi có phải nâng ly hai lần không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora debe preguntarse thomas, lo que hay en su corazón.

베트남어

giờ cậu phải tự hỏi bản thân mình, thomas trái tim cậu đang nghĩ gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero antes que nada, debe preguntarse si es capaz de hacerlo.

베트남어

nhưng trước khi anh làm bất cứ điều gì, phải tự hỏi mình xem có thể làm được việc đó không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y tiene toda la razón de preguntarse ¿dónde estoy?

베트남어

dù sao, cô cũng cần phải biết. cô đang ở đâu, tại sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo que llega un momento en que un hombre tiene que preguntarse...

베트남어

- không thể nào. Đó là 2 khía cạnh khác biệt nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ese tipo de cosa. usted tiene que preguntarse: cual el origen de eso?

베트남어

cậu phải hỏi lại mình là chúng từ đâu mà có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces ellos comenzaron a preguntarse entre sí cuál de ellos sería el que habría de hacer esto

베트남어

môn đồ bèn hỏi nhau trong bọn mình ai là người sẽ làm điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno... debería preguntarse si quiere la silla con el 10 o el 90 por ciento de votos.

베트남어

chà...tôi đoán câu hỏi phải là, anh muốn được 10% phiếu bầu hay 90%?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sentir sus garras, para hacer retroceder a un enemigo, para preguntarse cuánta fuerza es demasiada.

베트남어

khi cảm nhận lưỡi hái của tử thần, đẩy lùi quân thù, tự hỏi bao nhiêu người là đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay muy poca esperanza para estos refugiados, refugiados que sólo pueden preguntarse si hay alguien que los pueda ayudar.

베트남어

có rất ít hy vọng cho những người sơ tán, họ chỉ có thể mong chờ một người nào đó có thể giúp được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así que al encontrarnos cajas donde hay huesos pulverizados, uno tiene que preguntarse: ¿por qué?

베트남어

vậy sự thật là chsung ta có thể tìm thấy những cái hộp với xương bị đập nát, bạn phải tự hỏi: tại sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,832,372 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인